Hiển thị tuyệt đẹp với MÀN HÌNH RỘNG
XEED WUX400ST là một chiếc máy chiếu nhỏ gọn có khả năng chiếu gần và được trang bị công nghệ mới tiên tiến như AISYS 5.0 cho độ sáng tốt hơn, thân thiện với môi trường và dễ dàng sử dụng. Chiếc máy chiếu này còn cho chất lượng hình ảnh cao nhờ công nghệ xử lý hình ảnh và ánh sáng của Canon.
Hệ thống hiển thị | Hệ thống màn hình tinh thể lỏng RGB | |
Hệ thống quang học | Chia màu nhờ gương lưỡng hướng sắc/ bộ tách tia lưỡng cực và hợp màu nhờ lăng kính năm mặt | |
Thiết bị hiển thị | ||
Loại | Màn hình tinh thể lỏng loại phản chiếu | |
Kích thước/ Tỉ lệ khuôn hình | 0,71" x 3 / 16:10 | |
Hệ thống chiếu | Hệ thống ma trận động | |
Số lượng điểm ảnh/ Tổng số điểm ảnh | 2.304.000 (1920 x 1200) x 3 màn / 6.912.000 | |
Ống kính chiếu | ||
Tỉ lệ zoom | Zoom quang học 1.0x (cố định) | |
Chiều dài tiêu cự | f = 8,8mm | |
Giá trị F | F2.7 | |
Zoom | Zoom kĩ thuật số - 1.35x | |
Hệ thống lấy nét | Lấy nét bằng tay | |
Dịch chuyển ống kính | V: | 0% - +75% |
H: | ±10% | |
Nguồn sáng | 250-NSHA | |
Kích thước ảnh (khoảng cách chiếu) | Kích thước từ 30 đến 300 (0,4m đến 4,04m) | |
Số lượng màu | 16.770.000 màu (toàn bộ màu) | |
Độ sáng | 4.000 lumens (khi trình chiếu) | |
Tỉ lệ tương phản | 2000:1 (Trắng hoàn toàn: đen toàn hoàn, trong khi trình chiếu) | |
Tỉ lệ tương phản từ vùng ngoại vi đến trung tâm | 80% | |
Loa | 5W monaural x 1 | |
Độ phân giải vào tối đa | 1920 x 1200 điểm ảnh | |
Tín hiệu video | ||
Ngõ vào Analog | WUXGA / UXGA / WSXGA+ / SXGA+ / WXGA+ / FWXGA / SXGA / WXGA / XGA / SVGA / VGA | |
Ngõ vào Digital PC | WUXGA / UXGA / WSXGA+ / SXGA+ / WXGA+ / FWXGA / SXGA / WXGA / XGA / SVGA / VGA | |
Ngõ vào Component | 1080p, 1080i, 720p, 576i, 576p, 480i, 480p | |
Ngõ vào HDMI | 1080p, 1080i, 720p, 576p, 480p | |
Đầu cắm ngõ vào | ||
Đầu cắm NGÕ VÀO DVI-I | Digital PC (thiết bị kết nối DVI 29 pin) / Analog PC | |
Đầu cắm NGÕ VÀO HDMI | Digital PC / Digital Video HDMI (màu sâu) | |
Đầu cắm NGÕ VÀO ANALOG PC / COMPONENT | Analog PC, Component (mini D-sub 15 pin) | |
Đầu cắm ĐIỀU KHIỂN | RS-232C (D-sub 9-pin) | |
Ngõ cắm USB | USB loại A | |
Ngõ vào TIẾNG | Tín hiệu tiếng (giắc cắm stereo mini loại 3,5ø x 2) | |
Ngõ ra TIẾNG | Tín hiệu tiếng (giắc cắm stereo mini loại 3,5ø)) | |
Kết nối điều khiển có dây | giắc cắm stereo mini loại 3,5ø x1 | |
Ngõ cắm mạng LAN | Kết nối mạng làm việc (RJ-45) | |
Tín hiệu vào | ||
Máy tính số | TMDS (Tín hiệu chênh lệch giảm thiểu dịch chuyển) | |
Máy tính Analog | 0,7Vp-p, phân cực dương, điện trở = 75Ω Đồng bộ hóa đường ngang/ đường dọc: mức TTL, cực dương hoặc cực âm Đồng bộ hóa Composite ở tín hiệu G: 0,3Vp-p, phân cực âm, điện trở = 75Ω | |
Video thành phần | COMPONENT: chia tín hiệu Y Cb / Pb Cr / Pr Y: 1Vp-p, đồng bộ hóa âm, điện trở = 75Ω Cb / Pb: 0.7Vp-p, điện trở = 75Ω Cr / Pr: 0.7Vp-p, điện trở = 75Ω | |
Tiếng | Điện trở = 47kΩ hoặc cao hơn | |
Tiếng ồn (chế độ thường/ chế độ yên tĩnh) | 38 / 32dB | |
Nhiệt độ vận hành | 0°C - 40°C | |
Nguồn cấp điện | AC100V - 240V 50 / 60Hz | |
Tiêu thụ điện | ||
Chế độ thường | 365W | |
Chế độ yên tĩnh | 295W | |
Chế độ chờ | 0.6W | |
Chế độ chờ khi TẮT MẠNG LAN | 0.2W | |
Kích thước (W x D x H) | 337 x 362 x 118mm (không tính những chỗ lồi lõm) | |
Trọng lượng | 6,3kg | |
Phụ kiện | Điều khiển từ xa, pin khô cho điều khiển từ xa, dây nguồn, cáp nối PC, sách hướng dẫn sử dụng/ sách hướng dẫn lắp đặt, thẻ bảo hành |
Giá bán: 148,200,000 ( VNĐ )
Một trăm bốn mươi tám triệu hai trăm nghìn đồng